
| Model | DTXS-10N |
| Cấp chính xác | +/-0.5%F.S.+/-1digit |
| Đơn vị đo lường | N-m, N-cm, kgf-m, kgf-cm, lbf-in, ozf-in (có thể chuyển đổi) |
| Hiển thị | 4 chữ số |
| Hiển thị cập nhật | 16 lần/giây |
| Tốc độ lấy mẫu | Tối đa 2000 dữ liệu/giây |
| Pin | Xấp xỉ 6,5 giờ (sạc đầy 2 giờ) |
| Xếp hạng quá tải an toàn | Xấp xỉ 200% |
| Môi trường hoạt động | Nhiệt độ: 0 đến 40 độ C Độ ẩm: 20 đến 80%RH |
| Chức năng | Hiển thị tùy chỉnh (đầu trang và chân trang) / Giữ đỉnh (Theo chiều kim đồng hồ và ngược chiều kim đồng hồ) Bộ nhớ trong (1000 dữ liệu)) / Bộ so sánh (Đánh giá OK hoặc NG) Màn hình đảo ngược / Đảo dấu / Bộ hẹn giờ xóa số 0 / Cảnh báo +NG Bộ hẹn giờ tắt (Tự động tắt nguồn) / Dumping / Hiển thị thời gian / Khóa cài đặt |
| Tín hiệu ra | USB, RS232C, đầu ra analog ±2VDC (D/A), Bộ so sánh 3 bước (-NG/OK/+NG), báo động quá tải |
| Cảnh báo quá tải: | Xấp xỉ 110% F.S. (Thông báo cảnh báo và báo động) |
| Điểm tiếp xúc bên ngoài | SEND (điểm tiếp xúc giữ), Đặt lại về 0, Cài đặt BẬT/TẮT đỉnh |
| Trọng lượng | Xấp xỉ 3,0kg (không bao gồm bàn), Xấp xỉ 4,5kg (bao gồm bàn tiêu chuẩn và chốt) |
| Kích thước | Xem bên dưới |
| Phụ kiện | Bộ đổi nguồn AC, Giấy chứng nhận kiểm định, Trình điều khiển CD (phần mềm ghi dữ liệu), Cáp USB, Hộp đựng, Cờ lê chữ L, Bàn chuẩn (chỉ dành cho DTXS/A-2/5/10N), Chốt chuẩn (chỉ dành cho DTXS/A-2/5/10N) |

Máy kiểm tra mô-men xoắn DTXA-5N,DTXA-2N IMADA; Máy kiểm tra mô-men xoắn DTXS-2N, DTXS-5N IMADA; Máy kiểm tra mô-men xoắn DTXS-10N IMADA
Mọi thông tin xin vui lòng liên hệ: Zalo/tel: 0948 007 822










